Có 2 kết quả:

飛來橫禍 fēi lái hèng huò ㄈㄟ ㄌㄞˊ ㄏㄥˋ ㄏㄨㄛˋ飞来横祸 fēi lái hèng huò ㄈㄟ ㄌㄞˊ ㄏㄥˋ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sudden and unexpected disaster (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sudden and unexpected disaster (idiom)

Bình luận 0