Có 2 kết quả:
飛來橫禍 fēi lái hèng huò ㄈㄟ ㄌㄞˊ ㄏㄥˋ ㄏㄨㄛˋ • 飞来横祸 fēi lái hèng huò ㄈㄟ ㄌㄞˊ ㄏㄥˋ ㄏㄨㄛˋ
fēi lái hèng huò ㄈㄟ ㄌㄞˊ ㄏㄥˋ ㄏㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sudden and unexpected disaster (idiom)
Bình luận 0
fēi lái hèng huò ㄈㄟ ㄌㄞˊ ㄏㄥˋ ㄏㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sudden and unexpected disaster (idiom)
Bình luận 0